danh từ
sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ
sự suy tàn của chủ nghĩa đế quốc
sự sụt giá
sự tàn tạ của tuổi già
lúc trăng tàn
(y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức
mắc bệnh gầy mòn, bị sụt sức
nội động từ
nghiêng đi, dốc nghiêng đi
nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống
tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...)
suy sụp, suy vi, tàn tạ
ngoại động từ
nghiêng (mình), cúi (đầu)
từ chối, khước từ, không nhận, không chịu
khước từ lời mời
không chịu giao chiến
không nhận lời thách
từ chối không làm gì
từ chối một cách khinh bỉ
(ngôn ngữ học) biến cách