Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bustle
['bʌsl]
|
danh từ
sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng
mọi người đều hối hả vội vàng
tiếng ồn ào, tiếng om sòm
sao lại ồn ào gớm thế?
khung lót áo của đàn bà
động từ
hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng
hối hả, bận rộn, lăng xăng ra vào
giục, thúc, giục giã
bà ta giục các con đi học
Từ liên quan
busy