Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
foreign
['fɔrin]
|
tính từ
thuộc về, ở hoặc từ một nước hoặc một khu vực ngoài nước mình hoặc khu của mình; nước ngoài
tiếng nước ngoài; ngoại ngữ
sinh viên người nước ngoài
hàng ngoại
đối với hoặc liên quan đến các nước khác
ngoại thương
công việc đối ngoại; việc ngoại giao
Bộ ngoại giao
Bộ trưởng ngoại giao
chính sách đối ngoại
( foreign to somebody / something ) xa lạ với ai/cái gì
đạo đức giả là cái gì đó xa lạ với bản chất của anh ta
(y học) ngẫu nhiên đến hoặc đưa từ ngoài vào
vật lạ (bụi, mảnh vụn...) trong mũi; dị vật trong mũi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc tiểu bang khác
The Foreign and Commonwealth Office (viết tắt là FCO )
cơ quan chính phủ ( Anh) chuyên giải quyết các công việc đối ngoại và khối Thịnh vượng chung; bộ ngoại giao Anh