Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tax
[tæks]
|
danh từ
thuế
thuế doanh thu
thuế di sản; thuế thừa kế
thuế thu nhập/tài sản
thuế trực thu/gián thu
sự trốn thuế
đánh thuế vào cái gì
(nghĩa bóng) gánh nặng; sự đòi hỏi, sự thử thách lớn
một gánh nặng đối với ai, một sự căng thẳng đối với ai
một gánh nặng đối với sức khoẻ
ngoại động từ
đánh thuế
đánh thuế các hàng xa xỉ
đánh thuế người giàu người nghèo như nhau
(nghĩa bóng) yêu cầu gay gắt; đòi hỏi nặng nề; bắt phải cố gắng; đè nặng lên
đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều
nhữngyêu cầu giúp đỡ thường xuyên của nó đã đòi hỏi quá nhiều ở thiện chí của chúng tôi
đóng thuế
xe này đóng thuế đến tháng bảy
buộc tội ai về cái gì
cô ấy bị buộc tội giết người
đặt cho ai/mình một nhiệm vụ gay go về tinh thần