Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
constant
['kɔnstənt]
|
tính từ
kiên định; trung kiên; trung thành; chung thuỷ
người bạn, cổ động viên trung thành
không ngớt; không dứt; liên miên
mưa liên miên
sự nói không dứt; sự nói liên miên
nơi đây thường xuyên có người ra vào
không thay đổi; bất biến
tốc độ, giá trị bất biến
danh từ
(kỹ thuật) hằng số
Chuyên ngành Anh - Việt
constant
['kɔnstənt]
|
Hoá học
hằng số, hằng lượng
Kỹ thuật
hằng số; hằng lượng, số không đổi.
Sinh học
hằng số
Tin học
hằng số Trong chương trình bảng tính, đây là một con số mà bạn đã đánh trực tiếp vào một ô hoặc đặt vào công thức. Xem cell definition , và key variable
Toán học
hàng số; hàng lượng, số không đổi.
Vật lý
hằng số, hằng lượng
Xây dựng, Kiến trúc
hằng lượng, hằng số
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
constant
|
constant
constant (adj)
  • continuous, endless, relentless, continual, persistent, perpetual, unbroken, unceasing, ceaseless, unremitting, incessant
    antonym: intermittent
  • frequent, persistent, recurrent, incessant, recurring, continual
    antonym: occasional
  • steady, stable, even, invariable, unvarying, regular, uniform, unchanging
    antonym: irregular
  • faithful, loyal, trustworthy, devoted, allegiant, staunch, steadfast
    antonym: disloyal