Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
homicide
['hɔmisaid]
|
danh từ
kẻ giết người
hành động giết người; tội giết người
tội cố ý giết người
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
homicide
|
homicide
homicide (n)
killing, murder, slaughter, shooting, stabbing, manslaughter, assassination