Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
levy
['levi]
|
danh từ
sự thu (thuế); tiền thuế thu được
sự tuyển quân; số quân tuyển được
(quân sự) sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ( (cũng) levy en masse )
ngoại động từ
thu (thuế)
tuyển (quân)
tuyển quân
(pháp lý) đánh (thuế)
to levy a tax on ...
đánh thuế vào
tập trung binh lực để khai chiến
tống tiền hăm doạ để lấy tiền
Chuyên ngành Anh - Việt
levy
['levi]
|
Kinh tế
trưng thuế
Kỹ thuật
thu thuế
Toán học
thu thuế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
levy
|
levy
levy (n)
tax, charge, rates, toll, duty, tariff
levy (v)
charge, impose, tax, put, collect