Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
invasion
[in'veiʒn]
|
danh từ
sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn
sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...)
sự lan tràn, sự tràn ngập
Chuyên ngành Anh - Việt
invasion
[in'veiʒn]
|
Hoá học
sự xâm nhập, sự xâm phạm (chủ quyền); sự tràn ngập
Kỹ thuật
sự xâm nhập, sự xâm phạm (chủ quyền); sự tràn ngập
Sinh học
mọc lấn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
invasion
|
invasion
invasion (n)
attack, assault, incursion, raid, foray, offensive, annexation, conquest, subjugation, penetration, infiltration, aggression
antonym: withdrawal