Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
goodwill
[gud'wil]
|
danh từ
thiện ý, thiện chí; lòng tốt
những người có thiện chí
(thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng)
(thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp
Chuyên ngành Anh - Việt
goodwill
[gud'wil]
|
Kinh tế
lợi thế cửa hang
Kỹ thuật
thiện chí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
goodwill
|
goodwill
goodwill (n)
kindness, friendliness, favor, helpfulness, benevolence, generosity, concern, willingness, care
antonym: malice