Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
staff
[stɑ:f]
|
danh từ, số nhiều staves , staffs
gậy quyền; quyền trượng (gậy biểu thị chức vị quyền lực)
nhóm các người giúp việc cùng làm việc trong một doanh nghiệp..., chịu trách nhiệm trước giám đốc hoặc người đương quyền; nhân viên
nhân viên khách sạn
chúng tôi cần thêm nhân viên cho công việc này
tôi có cả thảy mười nhân viên
nhân viên trong cửa hiệu này rất đắc lực
những người có quyền lực trong một tổ chức (trái với sinh viên..), những người làm việc hành chánh (khác biệt với việc thủ công); cán bộ
bà hiệu trưởng và toàn thể giáo viên
một cán bộ mới
người ta mong ban lãnh đạo nhà trường giám sát các bữa ăn của trường
ban giảng huấn; hội đồng giáo viên
ban biên tập một tờ báo
ban, phòng làm việc, cuộc họp cán bộ
nhóm sĩ quan cao cấp giúp việc cho sĩ quan chỉ huy; ban tham mưu
ban tham mưu của trung tướng
sĩ quan tham mưu
(kỹ thuật) cọc tiêu
(y học) dụng cụ mổ bóng đái
hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa)
(âm nhạc) khuông nhạc (cũng) stave
bánh mì (coi (như) thức ăn cơ bản nuôi sống con người)
ngoại động từ
bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan)
bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan
nhân viên của trường toàn là người đã tốt nghiệp đại học
Chuyên ngành Anh - Việt
staff
[stɑ:f]
|
Hoá học
cọc tiêu, mía, nhân viên
Kinh tế
nhân viên
Kỹ thuật
trục cân bằng; cán bộ nhân viên
Toán học
thước vẽ đường cong; cái mía
Vật lý
thước vẽ đường cong; cái mia
Xây dựng, Kiến trúc
trục cân bằng; cán bộ nhân viên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
staff
|
staff
staff (n)
  • employees, workers, personnel, workforce, team, body, force, human resources, organization
  • rod, cane, pole, wand, stick, baton