Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cadre
['kɑ:də(r); 'kædri]
|
danh từ
khung, sườn
nhóm nhỏ cố định những công nhân lành nghề, những binh lính đã được huấn luyện... có thể triển khai khi cần thiết; lực lượng nòng cốt; cán bộ