Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
smart
[smɑ:t]
|
danh từ
sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ (về tinh thần, thể xác)
nội động từ
đau đớn, nhức nhối, đau khổ
ngón tay đau nhức
khói làm nhức mắt
bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của
tính từ
mạnh, ác liệt (về một cú đánh)
có một cuộc chạm trán ác liệt
mạnh, gây gắt (lời phê bình)
mau lẹ, nhanh
bước đi nhanh
bị một cái bạt tai nên thân, bị một cái tát điếng người
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh
người nói chuyện khéo
phát minh tài tình
nhanh trí; tinh ranh, láu
sĩ quan nhanh trí
lối chơi láu cá
thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, gọn gàng
quần áo lịch sự
một cái mũ lịch sự
diện, đúng mốt, lịch sự, sang trọng
dân ăn diện
dáng dấp sang trọng
trông thật là sang trọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
smart
|
smart
smart (adj)
  • intelligent, bright, brainy (informal), quick, clever, sharp
    antonym: stupid
  • keen, clever, shrewd, nifty, canny, cool, smooth
  • insolent, rude, facetious, clever, disrespectful, impertinent (formal), sarcastic
  • elegant, neat, tidy, stylish, chic, well-dressed, well-groomed, well-turned-out, dapper, dashing
    antonym: shabby
  • fashionable, trendy (informal), chic, glamorous, hip (slang), stylish, voguish, glitzy, ritzy (informal), swanky (informal), elegant
  • lively, brisk, vigorous, energetic, quick, rapid, speedy
  • smart (v)
    sting, burn, hurt, chafe, tingle, prickle