Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pace
[peis]
|
danh từ
bước chân, bước
bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy
đi từng bước
đi rảo bước, đi nhanh
nước đi (của ngựa); cách đi
nước kiệu (ngựa)
nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển
dẫn đầu
đi nhanh
ăn chơi, phóng đãng
theo kịp, sánh kịp
như mend
thử tài ai, thử sức ai
cho ai thi thố tài năng
dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)
nêu gương cho (ai) theo
tiên tiến nhất, thành công vượt bực
động từ
đi từng bước; bước từng bước
Đi đi lại lại (ở sân ga) đợi tàu
đi tới đi lui
người tù đi tới đi lui trong xà lim
chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)
( to pace something off / out ) đo bằng bước chân
cô ta đo chiều dài của gian phòng bằng bước chân
giới từ
xin lỗi, xin mạn phép
pace Smith
xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít
Chuyên ngành Anh - Việt
pace
[peis]
|
Kỹ thuật
tiến độ, nhịp độ; bước
Xây dựng, Kiến trúc
tiến độ, nhịp độ; bước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pace
|
pace
pace (n)
  • speed, rapidity, swiftness, velocity, rate of knots
  • rate, speed, tempo, time, frequency, regularity
  • step, stride, leap, bound, hop, skip, jump
  • pace (v)
  • walk, stride, walk up and down, walk back and forth, march, walk to and fro, patrol, wander
  • govern, regulate, restrict, manage, limit, control, monitor