Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mend
[mend]
|
danh từ
chỗ vá, chỗ mạng
đang phục hồi sức khoẻ, sắp khoẻ lại
ngoại động từ
vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa
vá bít tất
chữa một cái ghế gãy
sửa đổi; chỉnh đốn
sửa mình; sửa đổi tính nết/cách sống; tu tỉnh; cải tà quy chính
cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn
cái đó cũng không làm cho vấn đề khá hơn
nội động từ
sửa tính nết, sửa mình, tu tỉnh
hồi phục; bình phục
người bệnh đang nhanh chóng bình phục
rảo bước, bước gấp lên, bước nhanh lên
Chuyên ngành Anh - Việt
mend
[mend]
|
Hoá học
sửa, chữa, sửa đổi, cải thiện
Kỹ thuật
sửa, chữa, sửa đổi, cải thiện
Xây dựng, Kiến trúc
chỉnh lý, tu sửa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mend
|
mend
mend (n)
patch, darn, repair