Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mending
['mendiη]
|
danh từ
vật được vá/tu sữa/sửa chữa
sự vá lại/sửa chữa/tu sữa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mending
|
mending
mending (n)
sewing, darning, stitching, fixing, patching, hemming, needlecraft, repairing, needlework