Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
skirmish
['skə:mi∫]
|
danh từ
(quân sự) cuộc chạm trán nhỏ, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc đụng độ nhỏ
cuộc cãi cọ ngắn
nội động từ
đụng độ, đánh lẻ tẻ; giao tranh, cãi nhau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
skirmish
|
skirmish
skirmish (n)
battle, fight, combat, scuffle, clash, conflict, brawl, encounter, tussle
skirmish (v)
clash, fight, scuffle, tussle, scrap