Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
invention
[in'ven∫n]
|
danh từ
sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến
tài phát minh, tài sáng chế; óc sáng tạo
sự sáng tác; vật sáng tác
chuyện bịa đặt, điều bịa đặt
cái khó ló cái khôn
Chuyên ngành Anh - Việt
invention
[in'ven∫n]
|
Kỹ thuật
sự phát minh
Toán học
sự phát minh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
invention
|
invention
invention (n)
  • creation, discovery, development, origination, brainchild, baby (slang)
  • device, innovation, contraption, gadget, design, contrivance, implement, apparatus
  • creativity, imagination, ingenuity, inventiveness, resourcefulness, originality, innovativeness, fertility
  • fabrication, forgery, falsehood, deceit, lies, sham, fake, fiction, fantasy
    antonym: truth