Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quan
[quan]
|
mandarin
You should invite as few mandarins as posible, because they are very greedy
franc (currency unit of Belgium, France, Switzerland ...)
To change dollars into francs
It costs 400 francs just to go to Paris
You pay 20 francs extra if you choose the salmon; There is an additional charge of 20 francs if you choose the salmon
Từ điển Việt - Việt
quan
|
danh từ
người có chức vụ cao của bộ máy nhà nước thời phong kiến và Pháp thuộc
miệng nhà quan có gan có thép (tục ngữ); một người làm quan cả họ được nhờ (tục ngữ); quan năm
(từ cũ) đơn vị tiền tệ thời phong kiến, bằng mười tiền
năm quan mua lấy miếng cười (ca dao); kẻ một quan khinh kẻ chín tiền (tục ngữ)
đơn vị tiền tệ của Pháp