Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đồng
[đồng]
|
field
In the open field
To work in the fields
It's quicker if you cut across the fields; It's quicker if you go through the fields
To graze the cows in the fields
country; countryside; rural areas
They have never lived in the country, so they do not understand the country life
piastre
dong (basic unit of currency in Vietnam)
brass; bronze; copper (widely used for electrical wiring, water piping, and corrosion-resistant parts, either pure or in alloys such as brass and bronze)
Bronze medallist
co-; joint
Co-founder
Co-sponsor
To jointly manage/own a factory
Chuyên ngành Việt - Anh
đồng
[đồng]
|
Hoá học
copper
Từ điển Việt - Việt
đồng
|
danh từ
kim loại màu đỏ, dễ dát mỏng và kéo sợi, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt
thau đồng; sợi đồng
từng đơn vị tiền tệ
đồng đô-la
đơn vị tiền tệ của Việt Nam
lít dầu giá hai ngàn đồng
tiền, nói chung
tiết kiệm từng đồng
đồng cân, nói tắt
chiếc nhẫn một đồng vàng
đất dùng vào việc cày cấy, trồng trọt
cánh đồng bát ngát
người được thần linh hoặc hồn người chết nhập vào để nói những điều bí ẩn, theo mê tín
lên đồng
tính từ
cùng như nhau
màn cửa đồng màu; hai đứa trẻ đồng tuổi
cùng địa vị như nhau
đồng phó bí thư; đồng trưởng đoàn