Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tốn
[tốn]
|
to pay for ...; to cost
How much did the house cost you?; how much did you pay for the house?
You should go by train to save money
That will cost you another five dollars
It will save me a great deal of expense
Từ điển Việt - Việt
tốn
|
động từ
phải dùng vào công việc gì đến mức độ nào đó
tốn công tốn sức;
công trình tốn nhiều thời gian
phải mất nhiều nhưng không xứng đáng với kết quả
chi tiêu như thế thì rất tốn;
đi nhiều tốn xăng
danh từ
tên một quẻ trong bát quái, tượng trưng cho gió
cung tốn