Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đô
[đô]
|
To move the capital to another place.
(khẩu ngữ) xem đô la
(âm nhạc) (tiếng Pháp gọi là Do) doh; do; C
(tiếng Pháp gọi là Dose) xem liều 2
To increase the dose
(khẩu ngữ) well-built; muscular; robust
Từ điển Việt - Việt
đô
|
tính từ
to; vạm vỡ
thân hình đô
danh từ
kinh đô, nói tắt
dời đô
đô-la, nói tắt
tờ một đô
một nốt nhạc
nốt đô trưởng