Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đỡ
[đỡ]
|
to parry; to ward off
to prop; to support
better
Is your headache/cough any better?
Is your foot any better?
Does it help to take aspirin?
to spare; to save
How to save 300 francs a week?
It saved/spared me the trouble of looking after him
to relieve; to reduce
Analgesic : A medication that reduces or eliminates pain
Do something to relieve the boredom !
Từ điển Việt - Việt
đỡ
|
động từ
nâng cho khỏi ngã, khỏi rơi
đỡ người người ốm ngồi dậy
đưa tay đón, để nhận
đỡ túi cam; đỡ món quà
tìm cách tránh cái gây tổn thương cho mình
giơ tay đỡ đòn
làm giúp
em đỡ chị túi hàng
giảm nhẹ phần nào
bệnh đỡ hơn trước
đỡ đẻ, nói tắt
bà đỡ
ăn cắp
kẻ nào đỡ cái ví tôi rồi
phụ từ
tạm thời
ăn vài miếng bánh đỡ đói