Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phòng
[phòng]
|
room; chamber; ward
She's in the next room
Single/double room
It's too dark to see anything in the room
This room can sleep four
office; bureau; department
Personnel department
To be on secondment to another department
Chuyên ngành Việt - Anh
phòng
[phòng]
|
Sinh học
room
Từ điển Việt - Việt
phòng
|
danh từ
buồng lớn, được ngăn riêng bằng tường, vách
phòng ngủ; nhà có bốn phòng
đơn vị công tác trong một cơ quan, huyện, quận
phòng điều tra hình sự; phòng hành chính
động từ
lo liệu trước nhằm ngăn ngừa, kịp thời đối phó
phòng chống dịch cúm; ra đi anh có dặn phòng, chanh chua chớ phụ, ngọt bòng chớ ham (ca dao)