Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chẳng
[chẳng]
|
xem không 2, 3
I don't care
You're no better than he is
I don't take orders from anybody
Which do you prefer? - Neither!
Từ điển Việt - Việt
chẳng
|
trạng từ
từ biểu thị ý phủ định được nhấn mạnh
một người làm chẳng nổi; tôi chẳng cần ai giúp
nếu không
có xe, chẳng tội gì đi bộ cho mệt
không có
tôi chẳng nhận lệnh của ai cả