Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tối
[tối]
|
night; evening
Night is falling; the evening is drawing in
dark; obscure
It's very dark in here
She always wears dark colours
It gets dark earlier in winter
Từ điển Việt - Việt
tối
|
tính từ
không đủ ánh sáng chiếu vào
hang tối;
ngày tháng mười, chưa cười đã tối (ca dao)
màu không tươi, không sáng
bức tranh màu hơi tối
không rõ ràng, khó hiểu
câu văn tối nghĩa
kém thông minh
tối dạ nên học mãi không thuộc bài
danh từ
lúc không còn ánh sáng mặt trời
chưa đến tối đã đi nằm (tục ngữ);
làm người ăn tối, lo mai (tục ngữ)
đêm
phụ từ
hết sức
bức điện tối khẩn