Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
money
['mʌni]
|
danh từ
tiền; tiền bạc
có tiền trong túi
kiếm được/vay/để dành nhiều tiền
trong tài khoản của tôi (ở ngân hàng) có bao nhiêu tiền?
đổi tiền Anh thành tiền Pháp/frăng
của cải; tài sản
thừa kế tài sản của ai
mất hết của cải
lấy ai vì tiền
( moneys hoặc monies ) những món tiền
thu tất cả các món tiền đến hạn phải trả