Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inherit
[in'herit]
|
ngoại động từ
hưởng, thừa hưởng, thừa kế
nội động từ
là người thừa kế
Chuyên ngành Anh - Việt
inherit
[in'herit]
|
Kỹ thuật
thừa hưởng, kế tục
Tin học
kế thừa
Toán học
thừa hưởng, kế tục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inherit
|
inherit
inherit (v)
receive, come into, accede to, succeed to, take over, get
antonym: bequeath