Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
merit
['merit]
|
danh từ
phẩm chất xứng đáng được khen hoặc tặng thưởng; sự xứng đáng; sự xuất sắc
người đàn ông/phụ nữ đức hạnh
không hay ho gì mà đem tặng những thứ anh thực sự không muốn
tôi nghĩ rằng kế hoạch chẳng có gì đáng khen nhiều lắm
cô ta được tặng một bằng khen
phần thưởng công trạng
phần thưởng công trạng
sự kiện, hành động, phẩm chất... xứng đáng được khen hoặc tặng thưởng; công lao
đánh giá một nhân viên dựa trên công lao của chính anh ta
ngoại động từ
đáng, xứng đáng
đáng khen/thưởng/phạt
tôi cho rằng đề nghị đó đáng được xem xét
Chuyên ngành Anh - Việt
merit
['merit]
|
Kỹ thuật
giá trị; sự xứng đáng
Sinh học
giá trị; sự xứng đáng
Toán học
chất lượng; ưu điểm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
merit
|
merit
merit (n)
  • value, worth, quality, excellence, distinction, virtue, importance, weight
    antonym: worthlessness
  • ability, accomplishment, capability, aptitude, skill, worth, excellence
    antonym: worthlessness
  • advantage, good point, pro, plus (informal), asset, plus point, virtue, quality, redeeming feature
    antonym: disadvantage
  • merit (v)
    deserve, warrant, earn, call for, be worthy of, be deserving of, be entitled to