Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
suggestion
[sə'dʒest∫ən]
|
danh từ
sự đề xuất; sự đề nghị, sự được đề nghị
nhiều ý kiến gợi ý
ý kiến (kế hoạch...) đề nghị, đề xuất
sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm
sự gợi ý; sự nói khéo
(triết học) sự ám thị; ý ám thị
đôi chút; một lượng nhỏ (cái gì mà người ta có thể nhận thấy)
nói tiếng Anh với đôi chút giọng Pháp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
suggestion
|
suggestion
suggestion (n)
  • proposal, proposition, submission, idea, recommendation, offer, plan, counsel, prompting, advice
    antonym: order
  • evocation, aura, hint, trace, tinge, sign, shade, touch, taste, air
  • implication, hint, insinuation, intimation, indication, innuendo
    antonym: statement