Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
implication
[,impli'kei∫n]
|
danh từ
sự dính líu hoặc bị dính líu (nhất là vào một tội ác)
vụ xét xử dẫn đến kết quả là có nhiều nhân vật quan trọng dính líu vào tổ chức tội phạm này
( implication for somebody / something ) cái được gợi ý hoặc ngụ ý; cái không được tuyên bố công khai; hàm ý
hãy nghiên cứu những hàm ý trong lời tuyên bố của Tổng thống
những hàm ý sâu xa về tương lai của công nghệ thông tin
Không nói 'không' có thể được hiểu ngầm là 'có'
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại
Chuyên ngành Anh - Việt
implication
[,impli'kei∫n]
|
Kỹ thuật
sự kéo theo; hệ quả
Tin học
phép tất suy
Toán học
phép tất suy; sự kéo theo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
implication
|
implication
implication (n)
insinuation, inference, suggestion, allegation, consequence, repercussion, effect, knock-on effect, association