Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
taken
|
Xem take
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
taken
|
taken
taken (adj)
occupied, in use, spoken for, busy, booked, engaged, reserved
antonym: free