Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
far-reaching
['fɑ:'ri:t∫iη]
|
tính từ
có thể áp dụng rộng rãi
có ảnh hưởng sâu rộng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
far-reaching
|
far-reaching
far-reaching (adj)
extensive, sweeping, broad, across-the-board, comprehensive, influential, important, in-depth, widespread, wide-ranging
antonym: limited