Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
evacuate
[i'vækjueit]
|
động từ
( to evacuate somebody from ...) ( to evacuate somebody to ...) di tản; sơ tán; tản cư
Người già và trẻ con được sơ tán ra thành thị khi làng quê của họ bị oanh tạc
Khi giặc tấn công nhà lao, binh lính đã rút khỏi khu vực đó
Khu vực gần vùng chiến sự đã được di tản nhanh chóng
( to evacuate something of something ) trút (ra khỏi ruột) những thứ trong đó; đi ngoài; đi tháo
Chuyên ngành Anh - Việt
evacuated
|
Hoá học
được giải toả, được xả, được tháo ra, được rút chân không
Kỹ thuật
được giải toả, được xả, được tháo ra, được rút chân không
Toán học
đã rút khí, đã làm chân không
Vật lý
đã rút khí, đã làm chân không