Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bombed
[bɔmd]
|
tính từ
say rượu hoặc ma túy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bombed
|
bombed
bombed (adj)
blown-up, wrecked, burned-out, ruined, demolished