Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rapidly
['ræpidli]
|
phó từ
nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
đứng, rất dốc (về dốc)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rapidly
|
rapidly
rapidly (adv)
fast, quickly, speedily, swiftly, hastily, in haste, hurriedly, in a hurry, promptly, briskly, precipitously
antonym: slowly