Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
city
['siti]
|
danh từ
thành phố, thành thị, đô thị
dân thành thị
( the City ) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn
( định ngữ) (thuộc) thành phố
( City ) ( định ngữ)
nhà kinh doanh, doanh nhân
những bài báo bàn về thương nghiệp và tài chính
người phụ trách mục tài chính (trong một tờ báo)
ban phụ trách chuyên mục tài chính của một tờ báo
thiên đường
thành phố độc lập và có chủ quyền như một nước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
city
|
city
city (adj)
urban, metropolitan, town, municipal
city (n)
metropolis, municipality, conurbation, capital, town