Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
heavenly
['hevnli]
|
tính từ
(thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường
các thiên thể
(thông tục) tuyệt trần, siêu phàm
sắc đẹp tuyệt trần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
heavenly
|
heavenly
heavenly (adj)
  • wonderful, blissful, delightful, divine (informal or humorous), fantastic, lovely
    antonym: dreadful
  • divine, holy, angelic, cherubic, saintly, blessed, spiritual