Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
zone
[zoun]
|
danh từ
(địa lý,địa chất) đới
đới nóng, nhiệt đới
đới ôn hoà, ôn đới
đới lạnh, hàn đới
khu vực, miền; vùng
trong khu vực hoạt động của tàu ngầm
khu vực ảnh hưởng
khu vực tác chiến
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng
ngoại động từ
chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng
quy vùng một khu để xây dựng công nghiệp
Chuyên ngành Anh - Việt
zone
[zoun]
|
Kinh tế
khu; địa khu
Kỹ thuật
khu vực, vùng, miền, dải
Sinh học
vùng
Tin học
vùng Trong mạng cục bộ ( LAN), đây là một nhóm phụ gồm các máy tính đã được kết mạng, được để riêng, và được đặt tên bởi người quản trị mạng, sao cho các máy tính này lập nên một nhóm. Nếu người quản trị thành lập các vùng có tên là Marketing (tiếp thị) bằng cách gửi thông báo đó cho vùng Marketing.
Toán học
vùng, miền, khu vực, đới
Vật lý
vùng, miền, khu vực, đới
Xây dựng, Kiến trúc
miền, vùng, đới, dải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
zone
|
zone
zone (n)
area, region, district, sector, neighborhood, precinct