Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
combat
['kɔmbæt]
|
danh từ
cuộc chiến đấu giữa hai người, hai đạo quân....; trận đánh
cuộc chiến đấu có vũ khí/không có vũ khí
cuộc đấu trí
quân lính đã bị kiệt sức sau nhiều tháng giao tranh ác liệt
một chiếc áo trận, nhiệm vụ chiến đấu, vùng chiến sự
động từ
( to combat ( against / with ) somebody / something ) chiến đấu chống lại ai/cái gì; đọ sức với ai
đánh nhau với địch
chống bệnh tật/lạm phát/khủng bố
Từ điển Anh - Anh
combat
|

combat

combat (kəm-bătʹ, kŏmʹbăt) verb

combated or combatted, combating or combatting, combats or combats

 

verb, transitive

1. To oppose in battle; fight against.

2. To oppose vigorously; struggle against. See synonyms at oppose.

verb, intransitive

To engage in fighting; contend or struggle.

noun

(kŏmʹbăt)Fighting, especially armed battle; strife. See synonyms at conflict.

adjective

1. Of or relating to combat: flew 50 combat missions.

2. Intended for use or deployment in combat: combat boots; combat troops.

 

[French combattre, from Old French, from Late Latin combattere : Latin com-, com- + Latin battere, to beat (alteration of battuere).]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
combat
|
combat
combat (n)
battle, fight, war, contest, struggle, fighting, warfare, conflict
combat (v)
  • fight, battle, oppose, contest, contend, struggle
  • resist, prevent, reduce, stop, tackle, fight back