Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fierce
[fiəs]
|
tính từ
hung dữ, dữ tợn, hung tợn
con chó dữ
dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục
cơn bão dữ dội
cuộc chiến đấu dữ dội, cuộc chiến đấu ác liệt
sự ham muốn mãnh liệt
lòng căm thù sôi sục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng
Chuyên ngành Anh - Việt
fierce
[fiəs]
|
Kỹ thuật
tác dụng nhanh
Xây dựng, Kiến trúc
tác dụng nhanh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fierce
|
fierce
fierce (adj)
  • violent, ferocious, brutal, aggressive, severe, stern, angry, vicious, furious
    antonym: gentle
  • intense, violent, extreme, savage, almighty (informal), ferocious, wild, raging
    antonym: mild
  • strong, powerful, profound, deep, turbulent, passionate, defiant, ardent, intense, violent
    antonym: mild