Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
evacuate
[i'vækjueit]
|
động từ
( to evacuate somebody from ...) ( to evacuate somebody to ...) di tản; sơ tán; tản cư
Người già và trẻ con được sơ tán ra thành thị khi làng quê của họ bị oanh tạc
Khi giặc tấn công nhà lao, binh lính đã rút khỏi khu vực đó
Khu vực gần vùng chiến sự đã được di tản nhanh chóng
( to evacuate something of something ) trút (ra khỏi ruột) những thứ trong đó; đi ngoài; đi tháo
Chuyên ngành Anh - Việt
evacuate
[i'vækjueit]
|
Hoá học
giải toả, tháo, xả; rút chân không
Kỹ thuật
hút chân không, rút khí; hút cạn; thải; thoát
Sinh học
tháo; rút khí, thụt lửa
Toán học
rút khí, làm chân không
Vật lý
rút khí, làm chân không
Xây dựng, Kiến trúc
tạo chân không, rút khí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
evacuate
|
evacuate
evacuate (v)
  • empty, abandon, withdraw from, leave, vacate, relinquish, clear
    antonym: fill
  • send away, remove from, move out of, clear from