Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
combine
[kɔm'bain]
|
danh từ
(thương nghiệp) nhóm người hoặc công ty cùng hoạt động kinh doanh; tập đoàn
tập đoàn lúa mì
máy nông nghiệp vừa gặt vừa đập; máy gặt-đập ( (cũng) combine harvester )
động từ
( to combine with something ) ( to combine A and B / A with B ) kết hợp; phối hợp
Phối hợp các lực lượng
(quân sự) cuộc hành quân phối hợp
Thắng lợi có được là nhờ sự cố gắng phối hợp của cả đội
Hyđrô và ôxy kết hợp với nhau/Hyđrô kết hợp với ôxy để tạo thành nước
Kế hoạch đi nghỉ của chúng tôi bị hỏng do nhiều hoàn cảnh kết hợp lại
Bếp và phòng ăn kết hợp (một phòng vừa dùng làm chỗ nấu nướng vừa dùng làm chỗ ăn uống)
kết hợp công việc với sự giải trí
ông ta vừa kiêu ngạo vừa bất tài trong việc đối xử với nhân viên
Chuyên ngành Anh - Việt
combine
[kɔm'bain]
|
Hoá học
phối hợp, kết hợp
Kỹ thuật
tổ hợp; ghép
Tin học
Nối, Phối hợp
Toán học
tổ hợp, kết hợp
Vật lý
tổ hợp; ghép
Xây dựng, Kiến trúc
máy liên hợp; máy liên hợp gặt đập
Từ điển Anh - Anh
combine
|

combine

combine (kəm-bīnʹ) verb

combined, combining, combines

 

verb, transitive

1. To bring into a state of unity; merge.

2. To join (two or more substances) to make a single substance, such as a chemical compound; mix.

3. To possess or exhibit in combination: The choreography, which combines artistry and athletics, is extremely innovative.

4. (kŏmʹbīn) To harvest (a grain crop) using a cutting, threshing, and cleaning machine.

verb, intransitive

1. To become united; coalesce.

2. To join forces for a common purpose. See synonyms at join.

3. Chemistry. To form a compound.

4. (kŏmʹbīn) To harvest a grain crop using a cutting, threshing, and cleaning machine: "Norwegian bachelor farmers combining in their antique McCormacks" (Garrison Keillor).

noun

(kŏmʹbīn)

1. A power-operated harvesting machine that cuts, threshes, and cleans grain.

2. An association of people or groups united for the furtherance of political or commercial interests.

3. A combination.

 

[Middle English combinen, from Old French combiner, from Late Latin combīnāre : Latin com-, com- + bīnī, two by two.]

combinʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
combine
|
combine
combine (n)
  • syndicate, cartel, bloc, trust, association, chain, conglomerate, pool
  • harvester, thresher, reaper
  • combine (v)
  • unite, join, merge, coalesce, mingle, come together, conjoin (formal), link, relate
    antonym: divide
  • mix, blend, intermix, amalgamate, bring together, mingle, commingle (literary), fuse
    antonym: separate