Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arrogance
['ærəgəns]
|
danh từ
tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
arrogance
|
arrogance
arrogance (n)
conceit, haughtiness, egotism, pride, overconfidence, superciliousness, self-importance, condescension
antonym: humility