Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
achieve
[ə't∫i:v]
|
ngoại động từ
đạt được, giành được (do nỗ lực, khéo léo, dũng cảm...)
đạt mục đích
đạt được những kết quả tốt
giành độc lập dân tộc
giành được những chiến thắng lớn
đạt được thành công, toại chí, được thanh thản tâm hồn
hoàn thành, hoàn tất
hoàn thành một công trình lớn
hoàn thành nhiệm vụ
tôi chỉ mới hoàn thành một nửa những điều tôi hy vọng làm
Từ điển Anh - Anh
achieved
|

achieved

achieved (ə-chēvdʹ) adjective

Highly successful because of great skill and ability: "The author . . . is not merely lucky, but an achieved and deserving fiction writer" (Wright Morris).