Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
campaign
[kæm'pein]
|
danh từ
chiến dịch
the Dienbienphu campaign
chiến dịch Điện biên phủ
chiến dịch chính trị
mở chiến dịch
tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch
chiến dịch quảng cáo
cuộc vận động
cuộc vận động bầu cử
cuộc vận động góp vốn
cuộc vận động quyên tiền cho các nạn nhân lũ lụt
nội động từ
( to campaign for / against somebody / something ) tham gia hoặc lãnh đạo một chiến dịch, một cuộc vận động
suốt đời bà ấy tham gia vận động cho quyền của phụ nữ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
campaigning
|
campaigning
campaigning (n)
  • agitation, activism, demonstration, protest, stir, confrontation, disturbance, shakeup
  • politicking, speechmaking, lobbying, politics, scheming, intriguing