Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
electoral
[i'lektərəl]
|
tính từ
(thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri
chế độ bầu cử
danh sách cử tri
luật bầu cử
chiến dịch bầu cử
ở Mỹ, cử tri đoàn bầu ra tổng thống
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
electoral
|
electoral
electoral (adj)
democratic, voting, election, polling, balloting