Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
spent
[spent]
|
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spend
tính từ
mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...)
một viên đạn hết đà (rơi xuống)
tàn lụi; tàn; bị dùng rồi; bị mất năng lực, bị mất sức mạnh
que diêm đã đánh
Chuyên ngành Anh - Việt
spent
[spent]
|
Kỹ thuật
sự tiêu hao, lượng tiêu hao; sự tận thu; tiêu hao; tận thu
Sinh học
sự tiêu hao, lượng tiêu hao; sự tận thu (cá) || tiêu hao; tận thu
Toán học
được dùng
Xây dựng, Kiến trúc
đã sử dụng, đẫ hỏng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
spent
|
spent
spent (adj)
  • consumed, used up, spent, expended, paid, paid out, disbursed
  • exhausted, tired, bushed (informal), washed-out, worn-out, whacked (UK, informal)
    antonym: fresh
  • finished, over, done, completed, over and done with, at an end
    antonym: new