Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
advertising
['ædvətaiziη]
|
danh từ
sự quảng cáo; nghề quảng cáo
anh ta làm nghề quảng cáo
quảng cáo rượu thì bị cấm nghiêm ngặt
một chiến dịch quảng cáo trên toàn quốc
thu nhập (có được từ việc) quảng cáo
Chuyên ngành Anh - Việt
advertising
['ædvətaiziη]
|
Kinh tế
quảng cáo
Kỹ thuật
quảng cáo
Từ điển Anh - Anh
advertising
|

advertising

advertising (ădʹvər-tīzĭng) noun

1. The activity of attracting public attention to a product or business, as by paid announcements in print or on the air.

2. The business of designing and writing advertisements for publication or broadcast.

3. Advertisements considered as a group: This paper takes no advertising.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
advertising
|
advertising
advertising (n)
publicity, promotion, marketing, publicizing, public relations, P.R.