Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nationwide
['nei∫nwaid]
|
tính từ & phó từ
khắp cả nước; toàn quốc
phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước
truyền đơn chống chính phủ được phổ biến khắp cả nước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nationwide
|
nationwide
nationwide (adj)
countrywide, national, general, state, coast-to-coast, from Land's End to John O'Groats
antonym: local
nationwide (adv)
nationally, countrywide, all over the country, on a national scale, generally
antonym: locally