Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
launch
[lɔ:nt∫]
|
danh từ
xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến)
xuồng du lịch
sự hạ thuỷ (tàu)
ngoại động từ
hạ thuỷ (tàu)
ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ...); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào...); giáng (quả đấm...); ban bố (sắc lệnh...)
khởi đầu, khai trương
khai trương một tổ chức kinh doanh mới
đưa (ai) ra, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết)
nội động từ
bắt đầu dấn vào, lao vào
bắt đầu một cuộc hành trình dài
lao vào một cuộc sống phóng túng
dấn thân vào đời
chửi rủa ai om sòm
chết, qua đời
chửi rủa một thôi một hồi
Chuyên ngành Anh - Việt
launch
[lɔ:nt∫]
|
Kỹ thuật
phóng, ném; hạ thuỷ (tàu)
Sinh học
thuyền
Tin học
khởi chạy Bắt đầu chạy một chương trình.
Xây dựng, Kiến trúc
phóng, ném; hạ thuỷ (tàu)
Từ điển Anh - Anh
launch
|

launch

launch (länch, lônch) verb

To activate an application program (especially on the Macintosh) from the operating system's user interface.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
launch
|
launch
launch (v)
  • dispatch, send off, discharge (formal), send, shoot, fire, release, loose, let fly
  • open, start on (informal), start, begin, commence (formal), initiate, instigate, get underway, embark on, depart
  • introduce, present, inaugurate, unveil, unleash, reveal, market
  • hurl, throw, toss, fling, propel, spring, jump, leap